3. Từ có nghĩa tương tự lỏ là chim, cò, cu. Chim cò, cu có mỏ nhọn biểu tượng cho dương. Theo biến âm ch= k như chặt = cắt, chim = kim (vật nhọn). Ta có từ ghép đồng nghĩa chim chóc. Chóc là chim. Cò biến âm với cồ là đực. Đực biến âm với đục (chisel), vật nhọn. Đực
I have a chubby body, short legs and thick, soft fur. Paddy: You're looking bit chubby, Jim. The chubby little frog refused to try the new beef diet. I'm a gay and would like to know some chubby man to be friends. I've got a chubby body, a long, narrow face, pointy ears and a cute little tail.
Từ thứ hailà “ left over” and bạn cảm nhận đó có một khoảng tầm chiêu bài ở ở chính giữa hai từ. Leftover là 1 tính từ, đằng sau của leftover luôn là mộtdanh từ (leftover + NOUN) Leftover có nghĩa là: dư thừa ra, sót lại, phần sót lại củamột đồ gì đấy, một đội nhóm
Chubby là gì. cô gái mũm mĩm thường là những cô gái người lớn hơn kích thước trung bình, tuy thế không béo.Họ vẫn hoàn toàn có thể bị lớn vỡ, tuy thế cô gái mũm mĩm gồm có đường cong cực kỳ tốt, không bao giờ lãng phí thời hạn đếm lượng calo, và luôn biết làm
chubby /'tʃʌbi/ nghĩa là: mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) Xem thêm chi tiết nghĩa của từ chubby, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Question Cập nhật vào 8 Thg 8 2019 Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Tiếng Anh Anh Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tương đối thành thạo Gordito Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tương đối thành thạo de nada Tiếng Anh Mỹ chubby means a little bit overweight. Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Tây Ban Nha Mexico Bran88 japiksek so "hitting on chubby paralegals" could mean "flirting with overweight legal apprentices or overweight legal trainees"? Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tương đối thành thạo Chubby isn't exactly overweight, si, tiena mas carne en los huesos, pero no es un ballena. jajajaBoth apprentices or trainees both work as the meaning to your question. Tiếng Tây Ban Nha Mexico Bran88 jajaja gracias otra vez amigo [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời It's another way to say someone is overweight. Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời 日本語で「丸々」と同じ意味です。 Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời animexita99 like fat but less offensive Từ này Chubby có nghĩa là gì? Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời Someone that is a little overweight, but not obese. Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question what does 'make out' mean in the next sentence? 'you can just make out an opening in the cavern ... Nói câu này trong Tiếng Trung Taiwan như thế nào? The rain is getting stronger Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Chubby là một từ tiếng Anh để miêu tả một người có hình dáng mũm mĩm, tròn trịa. Trong bài viết này, Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về từ “chubby”, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. 1. Giới thiệu Trong tiếng Anh, từ “chubby” được sử dụng để miêu tả một người có hình dáng mũm mĩm, tròn trịa. Từ này là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả hình dáng của một người. Tuy nhiên, đôi khi, khi chúng ta mới bắt đầu học tiếng Anh, có thể gặp khó khăn trong việc hiểu rõ ý nghĩa của từ “chubby”. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích rõ ràng về ý nghĩa của từ này, cũng như các cách sử dụng phổ biến của từ “chubby” trong tiếng Anh. Tại sao chúng ta nên tìm hiểu về từ này? Đơn giản vì việc hiểu rõ về từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Từ vựng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng như TOEFL, IELTS, và TOEIC. Việc hiểu rõ về từ “chubby” sẽ giúp bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh. Với những người đang học tiếng Anh, việc tìm hiểu về từ “chubby” cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh. Đồng thời, việc hiểu rõ về các từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn đọc và viết tiếng Anh tốt hơn, từ đó nâng cao khả năng học tập và thành công trong công việc. 2. Ý nghĩa của từ “chubby” Định nghĩa chính xác của từ “chubby” Từ “chubby” được sử dụng để miêu tả một người có hình dáng mũm mĩm, tròn trịa, với những đường cong khá rõ nét trên cơ thể. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hình dáng của trẻ em hoặc thú cưng. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “chubby” Từ đồng nghĩa của “chubby” bao gồm plump, pudgy, roly-poly, chubby-cheeked. Từ trái nghĩa của “chubby” bao gồm skinny, thin, slim, gaunt, emaciated. Các cách sử dụng phổ biến của từ “chubby” trong tiếng Anh Sử dụng “chubby” để miêu tả hình dáng của một người Ví dụ “She’s a chubby baby with cute little cheeks.” Sử dụng “chubby” để miêu tả hình dáng của thú cưng Ví dụ “My cat is a chubby ball of fur.” Sử dụng “chubby” trong câu hỏi hoặc yêu cầu Ví dụ “Can you please pick up some chubby carrots for the salad?” Từ “chubby” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và các cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. 3. Ví dụ minh họa “She’s a chubby baby with cute little cheeks.” -> Ý nghĩa Em bé ấy có hình dáng mũm mĩm, với những đôi má nhô ra dễ thương. “My cat is a chubby ball of fur.” -> Ý nghĩa Mèo của tôi là một quả bóng lông mũm mĩm. “He’s been eating a lot lately and has become quite chubby.” -> Ý nghĩa Anh ấy ăn nhiều gần đây và trở nên khá mũm mĩm. “I need to lose weight, I’ve gotten a bit chubby over the holidays.” -> Ý nghĩa Tôi cần giảm cân, tôi đã trở nên hơi mũm mĩm sau kỳ nghỉ. “She’s got chubby fingers, it’s hard for her to type on a small keyboard.” -> Ý nghĩa Cô ấy có những ngón tay mũm mĩm, nên khó để cô ấy gõ bàn phím nhỏ. “The chubby squirrel was happily nibbling on an acorn.” -> Ý nghĩa Con sóc mũm mĩm đang vui vẻ nhai hạt dẻ. Những câu ví dụ trên đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “chubby” trong nhiều tình huống khác nhau. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả hình dáng của người, thú cưng, hay thậm chí cả đồ vật. Việc nắm rõ ý nghĩa của từ “chubby” và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau sẽ giúp cho giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự tin và chính xác hơn. 4. Tổng kết Từ “chubby” là một từ vựng tiếng Anh phổ biến được sử dụng để miêu tả hình dáng của người, thú cưng, hoặc đồ vật. Từ này có nghĩa là mũm mĩm, đầy đặn và thường được sử dụng để miêu tả những thứ có hình dáng tròn trịa, đáng yêu. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu định nghĩa của từ “chubby” cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Chúng ta cũng đã xem xét các cách sử dụng phổ biến của từ “chubby” trong tiếng Anh và điểm qua một số ví dụ minh họa. Từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, và từ “chubby” là một ví dụ tốt để minh họa tầm quan trọng của việc học từ vựng. Việc nắm vững từ vựng phong phú sẽ giúp cho giao tiếp của chúng ta trở nên tự tin và chính xác hơn.
Từ điển Anh-Việt C chubby Bản dịch của "chubby" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right VI bầu bĩnh béo bụ bụ bẫm mập mạp phúng phính Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ English Cách sử dụng "chubby" trong một câu Chubby took his suggestion to put some clams into the oil used for deep-frying the potato chips. He is a bit on the chubby side and has curly orange hair. He was tall, slim, always youthful, and pink and chubby of face. This chubby looking shark looks nothing like the typical shark. Despite being quite chubby he is very athletic. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "chubby" cách phát âm Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
Thông tin thuật ngữ chubby tiếng Anh Từ điển Anh Việt chubby phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ chubby Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm chubby tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chubby trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chubby tiếng Anh nghĩa là gì. chubby /'tʃʌbi/* tính từ- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính má=chubby hands+ tay mũm mĩm=chubby cheeks+ má phinh phính Thuật ngữ liên quan tới chubby centrical tiếng Anh là gì? conceptively tiếng Anh là gì? stone's throw tiếng Anh là gì? henry tiếng Anh là gì? jowls tiếng Anh là gì? clumpiest tiếng Anh là gì? pencil-case tiếng Anh là gì? moseyed tiếng Anh là gì? rabbit-hole tiếng Anh là gì? struck tiếng Anh là gì? gastrulations tiếng Anh là gì? direct dial tiếng Anh là gì? perpetual motion tiếng Anh là gì? feringhee tiếng Anh là gì? varnishing tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của chubby trong tiếng Anh chubby có nghĩa là chubby /'tʃʌbi/* tính từ- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính má=chubby hands+ tay mũm mĩm=chubby cheeks+ má phinh phính Đây là cách dùng chubby tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chubby tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh chubby /'tʃʌbi/* tính từ- mũm mĩm tiếng Anh là gì? mập mạp tiếng Anh là gì? phinh phính má=chubby hands+ tay mũm mĩm=chubby cheeks+ má phinh phính
Question Cập nhật vào 1 Thg 12 2020 Tiếng Nhật Tiếng Anh Mỹ Tiếng Anh Anh Câu hỏi đã bị đóng Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ 日本語で「丸々」と同じ意味です。 Tiếng Anh Mỹ 日本語で「丸々」と同じ意味です。 Tiếng Nhật ぽってり or デブ Tiếng Nhật Ethan_Shuley Thank you 🙏 Tiếng Anh Mỹ ぽってりとデブの違い意味はなんですか。 Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Hin-đi Tương đối thành thạo chubby means a fat person Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Anh Mỹ In English, you would say “this girl has big lips” you wouldn’t say she has Chubby lips!デブ would be kind of like “She’s got a bad mouth” so if she swears alot i think! Tiếng Nhật Tiếng Nhật EyelessArc123 Ahh I see! Thank you so much for helping me 😃 Tiếng Nhật [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời It's another way to say someone is overweight. Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời 日本語で「丸々」と同じ意味です。 Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời animexita99 like fat but less offensive Từ này Chubby có nghĩa là gì? Từ này chubby có nghĩa là gì? câu trả lời Someone that is a little overweight, but not obese. What does "Who's chubby?" suggest in the line 300? Which do you prefer, slim or chubby? cái này nghe có tự nhiên không? chubby cái này nghe có tự nhiên không? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Từ này Nguyên Khôi có nghĩa là gì? Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? You can’t love me, you don’t even know me Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
chubby nghĩa là gì